Có 2 kết quả:

骨針 gǔ zhēn ㄍㄨˇ ㄓㄣ骨针 gǔ zhēn ㄍㄨˇ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spicule (in biology)
(2) bone needle (in archaeology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) spicule (in biology)
(2) bone needle (in archaeology)

Bình luận 0